|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走向
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǒuxiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hướng; hướng đi (của vỉa khoáng chất, mạch núi...)。(岩层、矿层、山脉等)延伸的方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河流走向 | | hướng chảy của dòng sông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 边界走向 | | hướng biên giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一条南北走向的道路。 | | con đường đi theo hướng nam bắc. |
|
|
|
|