Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走向


[zǒuxiàng]
hướng; hướng đi (của vỉa khoáng chất, mạch núi...)。(岩层、矿层、山脉等)延伸的方向。
河流走向
hướng chảy của dòng sông
边界走向
hướng biên giới
一条南北走向的道路。
con đường đi theo hướng nam bắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.