|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走动
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǒudòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi lại; đi đi lại lại。行走而使身体活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坐的时间久了,应该走动 走动。 | | ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. qua lại; đi lại (thăm viếng)。指亲戚朋友之间彼此来往。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两家常走动,感情很深。 | | hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc. |
|
|
|
|