Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走动


[zǒudòng]
1. đi lại; đi đi lại lại。行走而使身体活动。
坐的时间久了,应该走动 走动。
ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.
2. qua lại; đi lại (thăm viếng)。指亲戚朋友之间彼此来往。
两家常走动,感情很深。
hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.