|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赫
| [hè] | | Bộ: 赤 - Xích | | Số nét: 14 | | Hán Việt: HÁCH | | | 1. hiển hách; to lớn; lớn lao; lẫy lừng。显著;盛大。 | | | 显赫 | | hiển hách | | | 2. họ Hách。姓。 | | | 3. héc (hertz, đơn vị đo dao động)。赫兹的简称。 | | Từ ghép: | | | 赫尔辛基 ; 赫赫 ; 赫勒拿 ; 赫然 ; 赫哲族 ; 赫兹 |
|
|
|
|