Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shè]
Bộ: 赤 - Xích
Số nét: 11
Hán Việt: XÁ
miễn xá; đặc xá。赦免。
大赦。
đại xá.
特赦。
đặc xá.
十恶不赦。
tội ác quá nhiều không thể tha thứ được; miễn xá cho mười tội ác.
Từ ghép:
赦免



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.