Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赤道


[chìdào]
1. xích đạo。环绕地球表面距离南北两极相等的圆周线。它把地球分为南北两半球,是划分纬度的基线,赤道的纬度是0。
2. xích đạo thiên cầu。指天球赤道,就是地球赤道面和天球相交形成的大圆圈。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.