Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赤膊上阵


[chìbóshàngzhèn]
mình trần ra trận; dũng mãnh ngoan cường; người xấu nguỵ trang để công nhiên làm chuyện ác。形容勇猛顽强,也比喻坏人扯下伪装,公然为非作歹。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.