|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赤脚
![](img/dict/02C013DD.png) | [chìjiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi chân trần; đi chân không; đi chân đất。光着脚(一般指不穿鞋袜,有时只指不穿袜子)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赤脚穿草鞋。 | | đi giầy rơm (không mang vớ). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 农民赤着脚在田里插秧。 | | nông dân đi chân đất cấy lúa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chân trần。光着的脚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一双赤脚。 | | một đôi chân trần. |
|
|
|
|