Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赤脚


[chìjiǎo]
1. đi chân trần; đi chân không; đi chân đất。光着脚(一般指不穿鞋袜,有时只指不穿袜子)。
赤脚穿草鞋。
đi giầy rơm (không mang vớ).
农民赤着脚在田里插秧。
nông dân đi chân đất cấy lúa.
2. chân trần。光着的脚。
一双赤脚。
một đôi chân trần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.