Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chì]
Bộ: 赤 - Xích
Số nét: 7
Hán Việt: XÍCH
1. đỏ nhạt; đỏ son; đỏ thẫm。比朱红稍浅的颜色。
2. đỏ。泛指红色。
赤 小豆。
đậu đỏ.
3. xích; đỏ (tượng trưng cho cách mạng)。象征革命,表示用鲜血争取自由。
赤 卫队。
Xích vệ quân.
4. trung thành; gắn bó; giữ vững。忠诚。
赤 胆。
trung thành.
赤 诚。
chân thành.
5. không; trần; trần truồng; trần trụi。光着;露着(身体)。
赤 脚。
chân không.
赤 膊。
mình trần.
6. không; trống。空。
赤 手空拳。
tay không.
Từ ghép:
赤白痢 ; 赤背 ; 赤壁 ; 赤膊 ; 赤膊上阵 ; 赤忱 ; 赤诚 ; 赤带 ; 赤胆忠心 ; 赤道 ; 赤道几内亚 ; 赤地 ; 赤地千里 ; 赤光光 ; 赤红 ; 赤候 ; 赤狐 ; 赤脚 ; 赤脚医生 ; 赤金 ; 赤口白舌 ; 赤口毒舌 ; 赤痢 ; 赤练蛇 ; 赤磷 ; 赤露 ; 赤裸裸 ; 赤眉 ; 赤霉病 ; 赤霉素 ; 赤贫 ; 赤热 ; 赤芍 ; 赤身 ; 赤手空拳 ; 赤松 ; 赤条条 ; 赤铁矿 ; 赤铜矿 ; 赤土 ; 赤卫队 ; 赤卫军 ; 赤县 ; 赤小豆 ; 赤心 ; 赤血盐 ; 赤眼蜂 ; 赤杨 ; 赤子 ; 赤子之心 ;
赤字 ; 赤足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.