Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赢得


[yíngdé]
được; giành được。博得;取得。
赢得时间
giành thời gian
赢得信任与支持。
được tín nhiệm và ủng hộ
精彩的表演赢得全场喝彩。
buổi biểu diễn hấp dẫn đã giành được sự hoan hô nhiệt liệt của mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.