|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赢得
 | [yíngdé] | | |  | được; giành được。博得;取得。 | | |  | 赢得时间 | | | giành thời gian | | |  | 赢得信任与支持。 | | | được tín nhiệm và ủng hộ | | |  | 精彩的表演赢得全场喝彩。 | | | buổi biểu diễn hấp dẫn đã giành được sự hoan hô nhiệt liệt của mọi người. |
|
|
|
|