|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赢
 | Từ phồn thể: (贏) |  | [yíng] |  | Bộ: 亠 - Đầu |  | Số nét: 17 |  | Hán Việt: DOANH | | |  | 1. thắng; được。胜(跟'输'相对)。 | | |  | 足球比赛结果,甲队赢了。 | | | kết quả trận đấu bóng đá, đội A đã thắng. | | |  | 这盘棋他一定赢。 | | | ván cờ này anh ấy nhất định sẽ thắng. | | |  | 2. được lời; được lãi。获利。 | | |  | 赢余 | | | dôi ra |  | Từ ghép: | | |  | 赢得 ; 赢家 ; 赢利 ; 赢余 |
|
|
|
|