Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赡养


[shànyǎng]
phụng dưỡng。供给生活所需,特指子女对父母在物质上和生活上进行帮助。
赡养费。
phí phụng dưỡng.
赡养父母。
phụng dưỡng cha mẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.