|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (贍) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỆM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụng dưỡng (nhu cầu sinh hoạt)。赡养。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phong phú; đầy đủ。丰富;充足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宏赡。 | | kiến thức phong phú. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 力不赡(力不足)。 | | không đủ sức. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赡养 |
|
|
|
|