|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赡
| Từ phồn thể: (贍) | | [shàn] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 20 | | Hán Việt: THIỆM | | | 1. phụng dưỡng (nhu cầu sinh hoạt)。赡养。 | | | 2. phong phú; đầy đủ。丰富;充足。 | | | 宏赡。 | | kiến thức phong phú. | | | 力不赡(力不足)。 | | không đủ sức. | | Từ ghép: | | | 赡养 |
|
|
|
|