|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赠
| Từ phồn thể: (贈) | | [zèng] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 19 | | Hán Việt: TẶNG | | | biếu; tặng。赠送。 | | | 捐赠 | | quyên tặng; tặng | | | 赠阅 | | kính tặng (sách báo) | | | 赠言 | | lời tặng; lời khuyến khích | | | 赠语 | | lời tặng | | | 赠款 | | kính biếu; khoản biếu | | Từ ghép: | | | 赠答 ; 赠礼 ; 赠品 ; 赠送 ; 赠言 ; 赠阅 |
|
|
|
|