Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞赏


[zànshǎng]
khen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụng。赞美赏识。
击节赞赏
gõ nhịp tán thưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.