Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞美


[zànměi]
ca ngợi; ca tụng; khen ngợi。称赞;颂扬。
赞美金色的秋景。
ca ngợi cảnh sắc thu vàng
助人为乐的精神受到人们的赞美。
tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.