Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞扬


[zànyáng]
tán dương; khen ngợi; biểu dương; tán thưởng。称赞表扬。
赞扬好人好事
biểu dương người tốt việc tốt
孩子们爱护公共财物的事迹受到了人们的赞扬。
những câu chuyện về việc trẻ em bảo vệ tài sản chung được mọi người khen ngợi.
热烈赞扬
nhiệt liệt khen ngợi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.