|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞扬
 | [zànyáng] | | |  | tán dương; khen ngợi; biểu dương; tán thưởng。称赞表扬。 | | |  | 赞扬好人好事 | | | biểu dương người tốt việc tốt | | |  | 孩子们爱护公共财物的事迹受到了人们的赞扬。 | | | những câu chuyện về việc trẻ em bảo vệ tài sản chung được mọi người khen ngợi. | | |  | 热烈赞扬 | | | nhiệt liệt khen ngợi. |
|
|
|
|