Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞成


[zànchéng]
1. đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)。同意(别人的主张或行为)。
赞成这项提议的请举手。
những ai đồng ý với đề nghị này xin giơ tay.
他的意见我不赞成。
ý kiến của anh ấy tôi không đồng ý.
2. giúp hoàn thành; giúp cho thành。帮助使完成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.