|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞成
 | [zànchéng] | | |  | 1. đồng ý; tán thành (chủ trương hoặc hành vi người khác)。同意(别人的主张或行为)。 | | |  | 赞成这项提议的请举手。 | | | những ai đồng ý với đề nghị này xin giơ tay. | | |  | 他的意见我不赞成。 | | | ý kiến của anh ấy tôi không đồng ý. | | |  | 2. giúp hoàn thành; giúp cho thành。帮助使完成。 |
|
|
|
|