Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞同


[zàntóng]
tán thành; đồng ý。赞成;同意。
全厂职工一致赞同这项改革。
công nhân viên chức toàn nhà máy nhất trí tán thành cải cách này.
完全赞同这个建议。
Hoàn toàn đồng ý đề nghị này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.