|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赞
| Từ phồn thể: (贊、讚) | | [zàn] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 19 | | Hán Việt: TÁN | | | 1. giúp đỡ; trợ giúp。帮助。 | | | 赞助 | | trợ giúp; giúp đỡ | | | 2. khen; khen ngợi。称赞。 | | | 赞许 | | tỏ ý khen ngợi | | | 赞扬 | | tán dương; khen ngợi | | | 赞不绝口 | | khen không ngớt lời | | | 3. tán văn (một thể văn thời xưa, nội dung ca ngợi nhân vật)。旧时的一种文体,内容是称赞人或物的。 | | Từ ghép: | | | 赞比亚 ; 赞成 ; 赞歌 ; 赞礼 ; 赞美 ; 赞美诗 ; 赞佩 ; 赞赏 ; 赞颂 ; 赞叹 ; 赞同 ; 赞许 ; 赞扬 ; 赞语 ; 赞誉 ; 赞助 |
|
|
|
|