Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赛跑


[sàipǎo]
thi chạy; chạy đua。比赛跑步速度的运动,有短距离、中距离、长距离和超长距离赛跑。另外还有跨栏、接力、障碍和越野赛跑。
越野赛跑
cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.