Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (賽)
[sài]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 14
Hán Việt: TRẠI
1. thi đấu。比赛。
赛跑。
thi chạy.
赛诗会。
hội thi thơ.
足球赛。
đấu bóng đá.
2. thắng; hơn; sánh với。胜;比得上。
这些姑娘干活赛过小伙子。
mấy cô nàng này làm việc còn hơn cả bọn con trai.
3. tế tạ ơn thần (mê tín)。旧时祭祀酬报神恩(迷信)。
祭赛。
tế thần.
赛神。
tế thần.
Từ ghép:
赛车 ; 赛会 ; 赛力散 ; 赛璐玢 ; 赛璐珞 ; 赛马 ; 赛跑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.