|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赛
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thi đấu。比赛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赛跑。 | | thi chạy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赛诗会。 | | hội thi thơ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 足球赛。 | | đấu bóng đá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thắng; hơn; sánh với。胜;比得上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些姑娘干活赛过小伙子。 | | mấy cô nàng này làm việc còn hơn cả bọn con trai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tế tạ ơn thần (mê tín)。旧时祭祀酬报神恩(迷信)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祭赛。 | | tế thần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赛神。 | | tế thần. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赛车 ; 赛会 ; 赛力散 ; 赛璐玢 ; 赛璐珞 ; 赛马 ; 赛跑 |
|
|
|
|