|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (贅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHUẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thừa; vô dụng; vô ích。多余的;无用的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 累赘 | | rườm rà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赘疣 | | của thừa; thịt thừa; thịt dư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赘言 | | ăn nói rườm rà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ở rể; gửi rể; kén rể。入赘;招女婿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赘婿 | | ở rể; gửi rể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 招赘 | | kén rể | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vất vả; lôi thôi; mệt nhọc。使受累赘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孩子多了真赘人。 | | con đông thật vất vả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赘词 ; 赘瘤 ; 赘肉 ; 赘生 ; 赘述 ; 赘婿 ; 赘言 ; 赘疣 ; 赘余 |
|
|
|
|