Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赖皮


[làipí]
1. xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi)。无赖的作风和行为。
2. giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ。耍无赖。
别在这儿赖皮了,快走吧。
đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.