|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赖皮
![](img/dict/02C013DD.png) | [làipí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi)。无赖的作风和行为。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ。耍无赖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别在这儿赖皮了,快走吧。 | | đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay. |
|
|
|
|