|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赔款
| [péikuǎn] | | | 1. đền tiền。损坏遗失别人或集体的东西用钱来补偿。 | | | 2. bồi thường chiến tranh。战败国向战胜国赔偿损失和作战费用。 | | | 3. tiền bồi thường; sự bồi thường。赔偿别人或集体受损失的钱。 | | | 4. tiền bồi thường chiến tranh。战败国向战胜国赔偿损失和作战费用的钱。 |
|
|
|
|