|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赔
 | Từ phồn thể: (賠) |  | [péi] |  | Bộ: 貝 (贝) - Bối |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: BỒI | | |  | 1. bồi thường; đền。赔偿。 | | |  | 赔款。 | | | tiền bồi thường. | | |  | 这块玻璃是我碰破的,由我来赔。 | | | miếng kính này tôi đụng vỡ, để tôi bồi thường. | | |  | 赔礼。 | | | nhận lỗi; chịu lỗi. | | |  | 赔罪。 | | | nhận tội; chịu tội. | | |  | 2. lỗ vốn; thua lỗ; thâm hụt (vốn, tiền)。做买卖损失本钱(跟'赚'相对)。 | | |  | 赔本。 | | | thâm hụt vốn. | | |  | 赔钱。 | | | thâm hụt tiền. | | |  | 年终结账,算算是赔是赚。 | | | cuối năm kết toán sổ sách tính xem lời hay lỗ. |  | Từ ghép: | | |  | 赔本 ; 赔不是 ; 赔偿 ; 赔垫 ; 赔话 ; 赔款 ; 赔款 ; 赔了夫人又折兵 ; 赔累 ; 赔礼 ; 赔小心 ; 赔笑 ; 赔账 ; 赔罪 |
|
|
|
|