Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (賜)
[cì]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: TỨ
1. ban thưởng; ban tặng; ban cho; tặng cho; dành cho; được。赏赐。
赐 予。
ban tặng.
请即赐 复(要求回信的客套话)。
mong được hồi âm ngay.
2. quà; quà tặng (lời nói kính trọng)。敬辞,指所受的礼物。
厚赐 受之有愧。
nhận quà hậu hỉ mà thấy hổ thẹn.
Từ ghép:
赐教 ; 赐予



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.