|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ban thưởng; ban tặng; ban cho; tặng cho; dành cho; được。赏赐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赐 予。 | | ban tặng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 请即赐 复(要求回信的客套话)。 | | mong được hồi âm ngay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quà; quà tặng (lời nói kính trọng)。敬辞,指所受的礼物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厚赐 受之有愧。 | | nhận quà hậu hỉ mà thấy hổ thẹn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赐教 ; 赐予 |
|
|
|
|