Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赏赐


[shǎngcì]
1. ban cho; ban tặng; thưởng cho。旧指地位高的人或长辈把财物送给地位低的人或晚辈。
2. quà tặng; tặng phẩm。指赏赐的财物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.