Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赏赐


[shǎngcì]
1. ban cho; ban tặng; thưởng cho。旧指地位高的人或长辈把财物送给地位低的人或晚辈。
2. quà tặng; tặng phẩm。指赏赐的财物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.