|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赏
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯỞNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thưởng。赏赐;奖赏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有赏有罚。 | | có thưởng có phạt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赏他一匹马。 | | thưởng cho anh ấy một con ngựa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giải thưởng; phần thưởng。赏赐或奖赏的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悬赏。 | | treo giải thưởng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 领赏。 | | lãnh thưởng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Thưởng。(Shǎng姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thưởng thức; ngắm。欣赏;观赏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赏月。 | | ngắm trăng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赏花。 | | ngắm hoa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雅俗共赏。 | | sang hèn đều thưởng thức. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tán thưởng; khen ngợi。赏识。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赞赏。 | | tán thưởng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赏赐 ; 赏罚 ; 赏封 ; 赏格 ; 赏光 ; 赏号 ; 赏鉴 ; 赏赉 ; 赏脸 ; 赏钱 ; 赏识 ; 赏玩 ; 赏心悦目 ; 赏阅 |
|
|
|
|