|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赎
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (贖) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuộc。用财物把抵押品换回。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把东西赎回来。 | | chuộc lại đồ; chuộc đồ đạc về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赎买。 | | lấy lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuộc tội。抵消;弥补(罪过)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 立功赎罪。 | | lấy công chuộc tội. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赎当 ; 赎买 ; 赎身 ; 赎罪 |
|
|
|
|