|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赎
| Từ phồn thể: (贖) | | [shú] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 15 | | Hán Việt: THỤC | | | 1. chuộc。用财物把抵押品换回。 | | | 把东西赎回来。 | | chuộc lại đồ; chuộc đồ đạc về | | | 赎买。 | | lấy lại. | | | 2. chuộc tội。抵消;弥补(罪过)。 | | | 立功赎罪。 | | lấy công chuộc tội. | | Từ ghép: | | | 赎当 ; 赎买 ; 赎身 ; 赎罪 |
|
|
|
|