|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赌
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh bạc; đánh bài。赌博。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赌钱 | | đánh bạc; đánh bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赌场 | | sòng bạc; sòng bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你已经输了全部现金,别再赌了。 | | mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đánh cá; đánh cuộc; giành thắng thua。泛指争输赢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打赌 | | đánh cuộc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赌本 ; 赌博 ; 赌场 ; 赌东道 ; 赌棍 ; 赌局 ; 赌具 ; 赌风 ; 赌鬼 ; 赌棍 ; 赌窟 ; 赌气 ; 赌钱 ; 赌徒 ; 赌窝 ; 赌咒 ; 赌注 ; 赌桌 ; 赌资 |
|
|
|
|