Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赋予


[fùyǔ]
giao cho; trao cho; phó thác; giao phó (nhiệm vụ, sứ mệnh quan trọng)。交给(重大任务、使命等)。
这是历史赋予我们的重任。
đây là nhiệm vụ quan trọng mà lịch sử đã trao cho chúng ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.