Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赋予


[fùyǔ]
giao cho; trao cho; phó thác; giao phó (nhiệm vụ, sứ mệnh quan trọng)。交给(重大任务、使命等)。
这是历史赋予我们的重任。
đây là nhiệm vụ quan trọng mà lịch sử đã trao cho chúng ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.