|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÚ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trao; giao。(上对下)交给。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赋予 | | giao phó; giao cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thuế; thuế ruộng; thuế nông nghiệp。旧时指农业税。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 田赋 | | thuế ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赋税 | | thuế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trưng thu; thu thuế。征收(赋税)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赋以重税。 | | thu thuế nặng; đánh thuế nặng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. phú; thể phú。中国古代文体,盛行于汉魏六朝,是韵文和散文的综合体,通常用来写景叙事,也有以较短的篇幅抒情说理的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. làm (thơ, từ)。做(诗、词)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赋诗一首 | | làm một bài thơ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赋税 ; 赋闲 ; 赋性 ; 赋役 ; 赋有 ; 赋予 |
|
|
|
|