Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赊帐


[shēzhàng]
cho chịu; cho nợ; cho thiếu。把买卖的货款记在帐上延期收付;赊欠。
现金买卖,概不赊帐。
tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.