Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (賒)
[shē]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 14
Hán Việt: XA
chịu; nợ。赊欠。
赊购。
mua chịu.
赊销。
bán chịu.
Từ ghép:
赊购 ; 赊欠 ; 赊销 ; 赊帐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.