|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赈
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHẨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứu tế; cứu trợ; cứu giúp。赈济。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赈灾 | | cứu trợ thiên tai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以工代赈 | | ra công cứu giúp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开仓赈饥。 | | mở kho cứu đói | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赈济 ; 赈灾 |
|
|
|
|