|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赅
| Từ phồn thể: (賅) | | [gāi] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 13 | | Hán Việt: CAI | | | 1. bao gồm; kiêm; cả。兼;包括。 | | | 举一赅百 | | nêu một để nói cả trăm | | | 以偏赅全 | | lấy bộ phận thay cho toàn thể | | | 2. đầy đủ; đủ; trọn vẹn。完备;全。 | | | 言简意赅 | | lời gọn ý đủ | | Từ ghép: | | | 赅博 ; 赅括 |
|
|
|
|