|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CAI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bao gồm; kiêm; cả。兼;包括。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 举一赅百 | | nêu một để nói cả trăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以偏赅全 | | lấy bộ phận thay cho toàn thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đầy đủ; đủ; trọn vẹn。完备;全。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 言简意赅 | | lời gọn ý đủ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赅博 ; 赅括 |
|
|
|
|