Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资源


[zīyuán]
tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên。生产资料或生活资料的天然来源。
地下资源
nguồn tài nguyên dưới lòng đất
水力资源
tài nguyên nước; tài nguyên sức nước
旅游资源
tài nguyên du lịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.