Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资格


[zīgé]
1. tư cách。从事某种活动所应具备的条件、身份等。
审查资格
kiểm tra tư cách
取消资格
xoá bỏ tư cách
2. tuổi nghề; thâm niên。由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份。
老资格
tuổi nghề cao; lâu năm
他在我们车间里是资格最老的了。
trong phân xưởng của chúng tôi, ông ấy là người có thâm niên cao nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.