|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资格
 | [zīgé] | | |  | 1. tư cách。从事某种活动所应具备的条件、身份等。 | | |  | 审查资格 | | | kiểm tra tư cách | | |  | 取消资格 | | | xoá bỏ tư cách | | |  | 2. tuổi nghề; thâm niên。由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份。 | | |  | 老资格 | | | tuổi nghề cao; lâu năm | | |  | 他在我们车间里是资格最老的了。 | | | trong phân xưởng của chúng tôi, ông ấy là người có thâm niên cao nhất. |
|
|
|
|