Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资方


[zīfāng]
nhà tư sản (trong xí nghiệp công tư hợp doanh)。指私营工商业中的资本家一方。
资方代理人
thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.