|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资料
 | [zīliào] | | |  | 1. tư liệu。生产、生活中必需的东西。 | | |  | 生产资料 | | | tư liệu sản xuất | | |  | 生活资料 | | | tư liệu sinh hoạt | | |  | 2. tài liệu。用做参考或依据的材料。 | | |  | 收集资料 | | | thu thập tài liệu | | |  | 参考资料 | | | tham khảo tài liệu | | |  | 统计资料 | | | tài liệu thống kê | | |  | 谈笑的资料 | | | đề tài để bàn tán |
|
|
|
|