Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资产


[zīchǎn]
1. tài sản; của cải。财产。
2. vốn; tiền vốn của xí nghiệp。企业资金。
3. khoản chi (trong sổ nợ)。资产负债表所列的一方,表示资金的运用情况。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.