|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赃
| Từ phồn thể: (贓、贜) | | [zāng] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TANG | | | tang vật; của ăn cắp。赃物。 | | | 贼赃 | | của trộm cắp; tang vật | | | 追赃 | | truy tìm tang vật | | | 退赃 | | trả lại tang vật | | | 贪赃枉法。 | | ăn hối lộ phá rối kỷ cương. | | | 抓到三个正在分赃的小偷。 | | Ba kẻ trộm bị bắt quả tang đang chia của. | | Từ ghép: | | | 赃官 ; 赃款 ; 赃物 ; 赃证 |
|
|
|
|