|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赃
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (贓、贜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tang vật; của ăn cắp。赃物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贼赃 | | của trộm cắp; tang vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 追赃 | | truy tìm tang vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 退赃 | | trả lại tang vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贪赃枉法。 | | ăn hối lộ phá rối kỷ cương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抓到三个正在分赃的小偷。 | | Ba kẻ trộm bị bắt quả tang đang chia của. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 赃官 ; 赃款 ; 赃物 ; 赃证 |
|
|
|
|