|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赁
| Từ phồn thể: (賃) | | [lìn] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NHẪM | | | cho thuê; thuê。租用。 | | | 租赁。 | | thuê. | | | 出赁。 | | cho thuê. | | | 赁子一辆车。 | | thuê một chiếc xe. | | | 这房子是早先赁的。 | | căn phòng này đã cho thuê trước rồi. |
|
|
|
|