Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (賃)
[lìn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: NHẪM
cho thuê; thuê。租用。
租赁。
thuê.
出赁。
cho thuê.
赁子一辆车。
thuê một chiếc xe.
这房子是早先赁的。
căn phòng này đã cho thuê trước rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.