Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贿


Từ phồn thể: (賄)
[huì]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: HỐI
1. của cải; tài vật。财物。
2. hối lộ; đút lót; đút tiền。贿胳。
行贿
đýa hối lộ; đút lót
受贿
nhận hối lộ; ăn hối lô
纳贿
nhận hối lộ.
索贿
đòi hối lộ.
Từ ghép:
贿赂 ; 贿赂公行 ; 贿选



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.