|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. của cải; tài vật。财物。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hối lộ; đút lót; đút tiền。贿胳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 行贿 | | đýa hối lộ; đút lót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 受贿 | | nhận hối lộ; ăn hối lô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纳贿 | | nhận hối lộ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 索贿 | | đòi hối lộ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贿赂 ; 贿赂公行 ; 贿选 |
|
|
|
|