|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thương nhân; nhà buôn; người bán; người buôn bán。商人(古时'贾'指坐商,'商'指行商)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 商贾 | | nhà buôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书贾 | | người bán sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. buôn bán; kinh doanh。做买卖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 多财善贾。 | | lắm của giỏi kinh doanh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mua; tậu。买。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贾马 | | mua ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chuốc; dẫn đến; gây ra; gây nên。招致;招引。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贾祸 | | chuốc hoạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bán。卖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 余勇可贾 | | dũng cảm có thừa | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiǎ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贾祸 ; 贾人 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 贝(Bối) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Giả。姓。又同'价'(價)jià。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gǔ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贾宪三角 |
|
|
|
|