|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贾
| Từ phồn thể: (賈) | | [gǔ] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 13 | | Hán Việt: CỔ | | | 1. thương nhân; nhà buôn; người bán; người buôn bán。商人(古时'贾'指坐商,'商'指行商)。 | | | 商贾 | | nhà buôn | | | 书贾 | | người bán sách | | | 2. buôn bán; kinh doanh。做买卖。 | | | 多财善贾。 | | lắm của giỏi kinh doanh. | | | 3. mua; tậu。买。 | | | 贾马 | | mua ngựa | | | 4. chuốc; dẫn đến; gây ra; gây nên。招致;招引。 | | | 贾祸 | | chuốc hoạ | | | 5. bán。卖。 | | | 余勇可贾 | | dũng cảm có thừa | | | Ghi chú: 另见jiǎ | | Từ ghép: | | | 贾祸 ; 贾人 | | [jiǎ] | | Bộ: 贝(Bối) | | Hán Việt: GIẢ | | | họ Giả。姓。又同'价'(價)jià。 | | | Ghi chú: 另见gǔ | | Từ ghép: | | | 贾宪三角 |
|
|
|
|