Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贼喊捉贼


[zéihǎnzhuōzéi]
Hán Việt: TẶC HÃN TRÓC TẶC
vừa đánh trống vừa la làng; ném đá giấu tay; kẻ cắp già mồm。自己是贼还喊叫捉贼。比喻为了逃脱罪责,故意混淆视听,转移目标。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.