Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贻误


[yíwù]
làm hỏng; làm lỡ。错误遗留下去,使受到坏的影响;耽误。
贻误后学
làm hỏng người học sau
贻误战机
lỡ mất thời cơ chiến đấu
贻误工作
làm hỏng công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.