|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tặng; biếu cho。 赠送。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贻赠 | | tặng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. để lại。遗留。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贻害 | | di hại; gieo hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贻患 | | di hoạ; để lại tai hoạ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贻害 ; 贻灵 ; 贻人口实 ; 贻误 ; 贻笑大方 |
|
|
|
|