|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贺
| Từ phồn thể: (賀) | | [hè] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 12 | | Hán Việt: HẠ | | | 1. chúc; chúc mừng。庆贺;庆祝。 | | | 祝贺 | | chúc mừng | | | 道贺 | | chúc mừng | | | 贺喜 | | chúc mừng | | | 贺信 | | thư chúc mừng | | | 贺词 | | lời chúc mừng | | | 贺电 | | điện mừng | | | 2. họ Hạ。姓。 | | Từ ghép: | | | 贺词 ; 贺电 ; 贺函 ; 贺卡 ; 贺礼 ; 贺年 ; 贺喜 ; 贺信 |
|
|
|
|