|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (賀) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chúc; chúc mừng。庆贺;庆祝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祝贺 | | chúc mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 道贺 | | chúc mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贺喜 | | chúc mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贺信 | | thư chúc mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贺词 | | lời chúc mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贺电 | | điện mừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Hạ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贺词 ; 贺电 ; 贺函 ; 贺卡 ; 贺礼 ; 贺年 ; 贺喜 ; 贺信 |
|
|
|
|