|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费解
![](img/dict/02C013DD.png) | [fèijiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó hiểu; không dễ hiểu; khó lý giải; không giải thích được (câu văn hay lời nói)。(文章的词句、说的话)不好懂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这篇文章词意隐晦,实在费解。 | | ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào. |
|
|
|
|